Danh sách từ vựng tiếng anh và thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành quản lý nhân sự.
Từ vựng tiếng anh về nhân sự
1. Quản lý nhân sự tiếng anh là gì: human resource management
2. Phòng nhân sự: Human resource department
3. Trả lương 100%.100 per cent premium payment:
4. Nghỉ làm (vắng mặt ở văn phòng, không phải nghỉ hẳn) Absent from work
5. Điều chỉnh mức lương: Adjust pay rates
6. Nghỉ có lương: Paid leave
7. Nghỉ phép thường niên: Annual leave
8. Mẫu đơn xin viêc: Application Form
9. Đào tạo học nghề: Apprenticeship training
10. Phát triển nguồn nhân lực: Human resource development
11. Phỏng vấn: Interview
12. Môi trường làm việc: Work environment
13. Ca kíp: Shift
14. Mức lương: pay rate
15. Sự tuyển dụng: recruitment
16. Thâm niên: Seniority
17. An sinh xã hội: social security
18. Nhiệm vụ, phận sự: task
19. Thuyên chuyển nhân viên: transfer
20. Hợp đồng lao động: Labour Contract
21. Lương khởi điệm: Starting salary
22. Trợ cấp: Allowances
23. Chi phí sinh hoạt: cost of living
24. Về hưu non: early retirement
25. Bảo hiểm xã hội: Social insurance
26. Bảo hiểm thất nghiệp: Unemployment insurance
27. Lương gộp: Gross salary
28. Chức danh công việc: Job title
29. Bảng lương: payroll
30. Phúc lợi: Benefits
31. Giáng chức: Demotion
32. Đánh giá: Evaluation
33. Bảo hiểm y tế: Health insurance
34. Bảng chấm công: Timesheet
35. Lao động trực tiếp: Direct labour
36. Lao động gián tiếp: Indirect labour
37. Giấy khám sức khỏe: Medical certificate
38. Bằng cấp: Diploma
Giải pháp tối ưu hỗ trợ doanh nghiệp trong công tác quản lý nhân sự, từ chấm công, tính lương, BH, đào tạo, tuyển dụng, đánh giá nhân sự,...: phần mềm quản lý nhân sự iBom.HR
Tìm hiểu thêm tại: Phần mềm quản lý nhân sự online iBom.HR
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét